• Hán Tự: 輿
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: かご; こし
  • Bộ Thủ: 車 (Xa) 八 (Bát)
  • Số Nét: 17
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

輿 là chữ hội ý: gồm bộ 車 (xe) và bộ 舁 (khiêng), gợi ý nghĩa xe kiệu. Nghĩa gốc: “kiệu, xe kiệu”. Về sau dùng để chỉ phương tiện di chuyển có người khiêng.