Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
輿丁
[Dư Đinh]
よてい
🔊
Danh từ chung
người khiêng kiệu
Hán tự
輿
Dư
kiệu; dư luận
丁
Đinh
phố; phường; thị trấn; đơn vị đếm cho súng, công cụ, lá hoặc bánh; số chẵn; dấu hiệu lịch thứ 4