Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
輿地
[Dư Địa]
よち
🔊
Danh từ chung
trái đất; thế giới
Hán tự
輿
Dư
kiệu; dư luận
地
Địa
đất; mặt đất