• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phúc
  • Âm On: フク
  • Âm Kun: とこしばり
  • Bộ Thủ: 車 (Xa)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

輹 là chữ hình thanh: bộ 車 (xe cộ) chỉ ý, phần 伏 là thanh phù. Nghĩa gốc: “trục xe”. Về sau dùng để chỉ phần trục của xe.