• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lận
  • Âm On: リン
  • Âm Kun: にじ.る; ふ.む
  • Bộ Thủ: 足 (Túc)
  • Số Nét: 26
Hiển thị cách viết

Giải thích:

躪 là chữ hình thanh: bộ 足 (chân, gợi ý nghĩa liên quan đến chân) và phần 廉 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “giẫm đạp”. Về sau dùng để chỉ hành động phá hoại, chà đạp.