• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhựu Nhu
  • Âm On: ジュウ
  • Âm Kun: ふ.む
  • Bộ Thủ: 足 (Túc)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蹂 là chữ hình thanh: bộ 足 (chân, gợi ý nghĩa liên quan đến chân) và phần 柔 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “giẫm đạp”. Về sau dùng để chỉ hành động phá hoại, chà đạp.