人権蹂躙 [Nhân Quyền Nhu Rin]
人権蹂躪 [Nhân Quyền Nhu Lận]
じんけんじゅうりん

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

vi phạm nhân quyền; chà đạp nhân quyền

Hán tự

Nhân người
Quyền quyền lực; quyền hạn; quyền lợi
Nhu giẫm lên
Rin tiến lên; giẫm đạp
Lận tiến lên; giẫm đạp