蹂躙 [Nhu Rin]
蹂躪 [Nhu Lận]
じゅうりん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
giẫm đạp
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
giẫm đạp