• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tung
  • Âm On: ソウ ショウ
  • Âm Kun: あと
  • Bộ Thủ: 足 (Túc)
  • Số Nét: 15
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

踪 là chữ hình thanh: bộ 足 (chân, gợi ý nghĩa liên quan đến chân) và phần 宗 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dấu vết”. Về sau dùng để chỉ dấu hiệu, vết tích.