• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tuyết Sế Tiết
  • Âm On: テイ セツ ゼチ
  • Âm Kun: けんけん
  • Bộ Thủ: 足 (Túc)
  • Số Nét: 14

Ý nghĩa: