• Hán Tự:
  • Hán Việt: Điệt
  • Âm On: テツ
  • Âm Kun: あやまつ; つまず.く
  • Bộ Thủ: 足 (Túc)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

跌 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 足 (chân, gợi ý về sự di chuyển), bên phải là bộ 失 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngã, rơi”. Về sau dùng để chỉ sự té ngã, rơi xuống.