• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phong
  • Âm On: ホウ
  • Âm Kun: ゆた.か; とよ
  • Bộ Thủ: 豆 (Đậu)
  • Số Nét: 18
Hiển thị cách viết

Giải thích:

豐 là chữ hội ý: kết hợp giữa bộ 豆 (đậu) và bộ 曲 (khúc) để chỉ ý nghĩa “phong phú, dồi dào”. Nghĩa gốc: “phong phú, dồi dào”. Về sau dùng để chỉ sự giàu có, thịnh vượng.