• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cử
  • Âm Kun: たすき
  • Bộ Thủ: 衣 (Y)
  • Số Nét: 22
Hiển thị cách viết

Giải thích:

襷 là chữ hình thanh: bộ 衣 (y phục, gợi ý) kết hợp với thanh phù 束. Nghĩa gốc: “dây đeo”. Về sau dùng để chỉ loại dây đeo chéo qua vai.