• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: うち; うら
  • Bộ Thủ: 衣 (Y)
  • Số Nét: 12
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

裡 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 衣 (y phục, gợi ý nghĩa liên quan đến quần áo), bên phải là phần 里 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bên trong, mặt trong”. Về sau dùng để chỉ phần bên trong, nội bộ.