心裡 [Tâm Lý]
心裏 [Tâm Lý]
しんり

Danh từ chung

tâm trí; đáy lòng; cảm xúc bên trong

Hán tự

Tâm trái tim; tâm trí
ngược; bên trong; lòng bàn tay; đế; phía sau; lớp lót; mặt trái
mặt sau; giữa; trong; ngược; bên trong; lòng bàn tay; đế; phía sau; lớp lót; mặt trái