• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thế Trĩ
  • Âm On: テイ
  • Âm Kun: な.ぐ; なぎ; か.る
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 16
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

薙 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艹 (cỏ, gợi ý nghĩa thực vật), bên phải là chữ 則 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cắt cỏ”. Về sau dùng để chỉ hành động cắt, xén.