Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
横薙ぎ
[Hoành Thế]
横なぎ
[Hoành]
よこなぎ
🔊
Danh từ chung
quét ngang; cắt ngang
Hán tự
横
Hoành
ngang; bên; chiều ngang; rộng; sợi ngang; vô lý; ngang ngược
薙
Thế
cắt cỏ (kẻ thù)