横薙ぎ [Hoành Thế]
横なぎ [Hoành]
よこなぎ

Danh từ chung

quét ngang; cắt ngang

Hán tự

Hoành ngang; bên; chiều ngang; rộng; sợi ngang; vô lý; ngang ngược
Thế cắt cỏ (kẻ thù)