• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thu
  • Âm On: シュウ
  • Âm Kun: はぎ
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1544
  • Lớp Học: 9
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

萩 là chữ hình thanh: bộ 艹 (thảo, cỏ) chỉ ý, và phần 秋 (thu) chỉ âm. Nghĩa gốc: “cây cỏ hagi”. Về sau dùng để chỉ một loại cây có hoa vào mùa thu.