• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trang
  • Âm On: ソウ ショウ チャン
  • Âm Kun: ほうき; おごそ.か
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1489
  • Lớp Học: 8
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

荘 là chữ hình thanh: bộ 艸 (cỏ, gợi ý về thực vật) và thanh phù 壮. Nghĩa gốc: “trang trại, biệt thự”. Về sau dùng để chỉ nơi cư trú lớn, trang trọng.