1. Thông tin cơ bản
- Từ: 山荘
- Cách đọc: さんそう
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: sơn trang/nhà nghỉ ở vùng núi; biệt thự/lodge trên núi
2. Ý nghĩa chính
Nhà ở/villa/lodge tọa lạc tại vùng núi để nghỉ dưỡng, tránh nóng, hoặc làm căn cứ cho hoạt động dã ngoại. Sắc thái trang nhã hơn 山小屋; có thể gần với 別荘 nhưng nhấn vị trí “trên núi”.
3. Phân biệt
- 別荘: biệt thự nghỉ dưỡng nói chung (biển, hồ, núi). 山荘 là “biệt thự ở núi”.
- 山小屋: túp lều/nhà trạm cho người leo núi; đơn sơ, thực dụng. 山荘 thường rộng rãi, tiện nghi hơn.
- ロッジ/コテージ: lodge/cottage; vay mượn, sắc thái du lịch. 山荘 có cảm giác Nhật bản/trang nhã hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 山荘に泊まる/私有の山荘/高原の山荘/避暑の山荘/山荘風の建物.
- Văn cảnh: du lịch, bất động sản, văn học, hoài niệm mùa hè.
- Đi kèm tính từ: 静かな/瀟洒な/質素な/古風な 山荘.
- Dùng tên riêng: ○○山荘 (tên cơ sở lưu trú).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 別荘 |
Liên quan |
biệt thự nghỉ dưỡng |
Không giới hạn vị trí |
| 山小屋 |
Khác loại gần |
nhà trạm trên núi |
Đơn sơ, cho người leo núi |
| ロッジ |
Đồng nghĩa gần |
lodge, nhà nghỉ |
Vay mượn, du lịch |
| コテージ |
Liên quan |
cottage |
Nhà gỗ nhỏ, nghỉ dưỡng |
| 都会のマンション |
Đối lập bối cảnh |
căn hộ đô thị |
Trái với không gian núi |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 山: núi, sơn.
- 荘: trang, biệt thự, trang trại; cũng mang sắc thái trang nhã.
- 山+荘: “sơn trang” → nhà nghỉ/biệt thự ở vùng núi.
7. Bình luận mở rộng (AI)
山荘 gợi cảm xúc thư thái, có chút cổ điển. Khi mô tả không khí văn chương hay nghỉ dưỡng mùa hè ở cao nguyên Nhật Bản (軽井沢など), từ này rất “đúng điệu”. Với cơ sở lưu trú hiện đại, ロッジ/コテージ cũng phổ biến, nhưng 山荘 vẫn giữ nét thanh lịch truyền thống.
8. Câu ví dụ
- 友人の山荘に招かれて週末を過ごした。
Tôi được mời đến sơn trang của bạn và đã trải qua cuối tuần ở đó.
- 湖の見える高原山荘を借りた。
Chúng tôi thuê một nhà nghỉ trên cao nguyên nhìn ra hồ.
- 毎年、避暑のために同じ山荘に滞在する。
Hằng năm tôi ở cùng một biệt thự trên núi để tránh nóng.
- 古い山荘を改装してカフェにした。
Chúng tôi cải tạo sơn trang cũ thành quán cà phê.
- 登山口近くの山荘に一泊する予定だ。
Dự định nghỉ một đêm ở lodge gần cửa đường leo núi.
- 静かな森に佇む山荘で読書を楽しむ。
Tôi tận hưởng việc đọc sách trong sơn trang nằm lặng giữa rừng.
- 彼は自作の薪ストーブを山荘に設置した。
Anh ấy lắp đặt bếp củi tự làm ở nhà nghỉ trên núi.
- 映画の舞台は雪に埋もれた山荘だ。
Bối cảnh phim là một sơn trang vùi trong tuyết.
- 週末だけ開く小さな山荘レストランが人気だ。
Nhà hàng nhỏ trong lodge trên núi chỉ mở cuối tuần đang rất được ưa chuộng.
- 会社の保養山荘を社員が自由に利用できる。
Nhân viên có thể tự do sử dụng nhà nghỉ dưỡng trên núi của công ty.