Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
荘園制度
[Trang Viên Chế Độ]
しょうえんせいど
🔊
Danh từ chung
chế độ trang viên
🔗 荘園制
Hán tự
荘
Trang
biệt thự; nhà trọ; nhà tranh; trang viên phong kiến; trang nghiêm; uy nghi
園
Viên
công viên; vườn; sân; nông trại
制
Chế
hệ thống; luật
度
Độ
độ; lần; thời gian; đơn vị đếm cho sự kiện; xem xét; thái độ