荘園 [Trang Viên]
庄園 [Trang Viên]
しょうえん
そうえん – 荘園
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

trang viên

Hán tự

Trang biệt thự; nhà trọ; nhà tranh; trang viên phong kiến; trang nghiêm; uy nghi
Viên công viên; vườn; sân; nông trại
Trang làng; trang trại