• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: あし; よし
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 7
  • Phổ Biến: 1733
  • Lớp Học: 9
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

芦 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艹 (cỏ, gợi ý về thực vật), bên phải là phần 盧 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây lau, sậy”. Về sau dùng để chỉ các loại cây mọc ở vùng nước.