• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tu
  • Âm On: シュウ
  • Âm Kun: おさ.める; なが.い; ほじし
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục) 人 (Nhân)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2267
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: おさむ; おさ; なが; のぶ; はる
Hiển thị cách viết

Giải thích:

脩 là chữ hình thanh: bộ 月 (thịt, gợi ý về cơ thể) và phần 攸 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sửa chữa, tu sửa”. Về sau dùng để chỉ việc cải thiện, chỉnh sửa.