束脩 [Thúc Tu]
束修 [Thúc Tu]
そくしゅう

Danh từ chung

phí nhập học; phí đăng ký

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

quà tặng thịt khô

Hán tự

Thúc bó; bó; xấp; buộc thành bó; quản lý; điều khiển
Tu thịt khô
Tu kỷ luật; học