• Hán Tự:
  • Hán Việt: Can
  • Âm On: カン
  • Âm Kun: きも
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1118
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

肝 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 月 (thịt, cơ thể), bên phải là phần 干 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “gan”. Về sau dùng để chỉ sự can đảm, gan dạ.