Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
肝吸い
[Can Hấp]
肝吸
[Can Hấp]
きも吸
[Hấp]
きも吸い
[Hấp]
きもすい
🔊
Danh từ chung
súp gan lươn
Hán tự
肝
Can
gan; can đảm
吸
Hấp
hút; hít