1. Thông tin cơ bản
- Từ: 肝炎
- Cách đọc: かんえん
- Loại từ: Danh từ (thuật ngữ y khoa)
- Nghĩa khái quát: viêm gan (hepatitis)
- Lĩnh vực: Y học, bệnh truyền nhiễm
- Độ trang trọng: Cao, thường dùng trong văn cảnh y tế, tin tức
2. Ý nghĩa chính
肝炎 là tình trạng viêm ở gan do nhiều nguyên nhân: virus (A/B/C...), rượu, thuốc, hoặc tự miễn. Có thể ở dạng cấp tính (急性肝炎) hoặc mạn tính (慢性肝炎), với các triệu chứng như mệt mỏi, chán ăn, vàng da (黄疸) và men gan tăng.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 肝炎 vs 肝機能障害: 肝機能障害 là “rối loạn chức năng gan” (kết quả), còn 肝炎 nhấn vào tình trạng viêm.
- 肝炎 vs 肝硬変: 肝硬変 (xơ gan) là biến chứng mạn tính, giai đoạn sau của tổn thương gan kéo dài, khác với giai đoạn viêm.
- ウイルス性肝炎 (viêm gan do virus) bao gồm A型/B型/C型肝炎; A/E thường lây qua đường tiêu hóa, B/C thường qua đường máu và dịch cơ thể.
- 肝臓炎: cách nói hầu như không dùng; chuẩn nhất là 肝炎.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng như danh từ bệnh: 肝炎にかかる (mắc viêm gan), 肝炎を発症する (khởi phát), 肝炎ウイルス (virus viêm gan), 肝炎患者 (bệnh nhân viêm gan).
- Thường đi kèm các từ chuyên môn: 予防接種 (tiêm phòng), 抗体検査 (xét nghiệm kháng thể), 治療薬 (thuốc điều trị), 感染経路 (đường lây).
- Văn cảnh: tin y tế, tài liệu bệnh viện, khuyến cáo sức khỏe cộng đồng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| ウイルス性肝炎 | Biến thể/thuộc loại | Viêm gan do virus | Phân nhóm theo căn nguyên |
| 急性肝炎 | Biến thể | Viêm gan cấp | Khởi phát nhanh, triệu chứng rầm rộ |
| 慢性肝炎 | Biến thể | Viêm gan mạn | Diễn tiến kéo dài, nguy cơ xơ gan |
| 肝硬変 | Liên quan | Xơ gan | Biến chứng sau viêm gan mạn |
| 肝機能障害 | Liên quan | Rối loạn chức năng gan | Hậu quả chức năng, không nhất thiết do viêm |
| 黄疸 | Liên quan | Vàng da | Triệu chứng thường gặp |
| ワクチン | Liên quan | Vắc-xin | Phòng ngừa A/B hiệu quả |
| B型肝炎 | Thuộc loại | Viêm gan B | Lây qua máu, dịch cơ thể |
| C型肝炎 | Thuộc loại | Viêm gan C | Điều trị kháng virus trực tiếp hiện đại |
| 健康な肝臓 | Đối nghĩa khái niệm | Gan khỏe mạnh | Không phải thuật ngữ đối nghĩa trực tiếp |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 肝 (カン/きも): gan; nghĩa gốc là “phần cốt yếu, can đảm”.
- 炎 (エン/ほのお): lửa, viêm; trong y học chỉ tình trạng viêm.
- 肝+炎 → 肝炎: “viêm ở gan”. Cấu trúc ngắn gọn, chuẩn thuật ngữ y khoa.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong đời sống, người Nhật đôi khi nói khái quát là 肝臓が悪い (gan không tốt) thay vì nêu đích danh bệnh. Về dự phòng, tiêm vắc-xin (đặc biệt cho B型肝炎) và vệ sinh an toàn thực phẩm giúp giảm nguy cơ. Chú ý tính riêng tư khi hỏi về bệnh; trong môi trường công sở, nên dùng cách nói trung tính như 肝炎の検査を受けています.
8. Câu ví dụ
- 日本ではB型肝炎の感染予防としてワクチン接種が推奨されている。
Tại Nhật, tiêm vắc-xin được khuyến nghị để phòng viêm gan B.
- 急性肝炎の主な症状は倦怠感と黄疸だ。
Triệu chứng chính của viêm gan cấp là mệt mỏi và vàng da.
- C型肝炎の治療は近年大きく進歩した。
Điều trị viêm gan C đã tiến bộ đáng kể những năm gần đây.
- 過度の飲酒でアルコール性肝炎になった。
Anh ấy bị viêm gan do rượu vì uống quá nhiều.
- 医師に肝炎の疑いがあると言われ、精密検査を受けた。
Bác sĩ nói nghi ngờ viêm gan nên tôi đã làm xét nghiệm chi tiết.
- 母子感染によるB型肝炎を防ぐ対策が取られている。
Có biện pháp ngăn ngừa viêm gan B lây truyền mẹ con.
- 肝炎が進行すると肝硬変に至ることがある。
Viêm gan tiến triển có thể dẫn tới xơ gan.
- 病院で肝炎ウイルスの抗体検査を受けた。
Tôi đã xét nghiệm kháng thể virus viêm gan ở bệnh viện.
- 彼女は自己免疫性肝炎の患者だ。
Cô ấy là bệnh nhân viêm gan tự miễn.
- 肝炎の流行を抑えるには衛生環境の改善が不可欠だ。
Để kiểm soát dịch viêm gan, cần cải thiện môi trường vệ sinh.