肝試し
[Can Thí]
胆試し [Đảm Thí]
胆試し [Đảm Thí]
きもだめし
キモだめし
Danh từ chung
thử thách lòng can đảm (bằng cách đi đến nơi đáng sợ, ví dụ như nghĩa trang)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
これから肝試しにあそこの廃墟ビルに行かないか?心霊スポットで有名なんだってよ。
Bạn có muốn đi thử thách gan dạ ở tòa nhà bỏ hoang kia không? Nó nổi tiếng là nơi có ma.