• Hán Tự:
  • Hán Việt: Vân
  • Âm On: ウン
  • Âm Kun: くさぎ.る
  • Bộ Thủ: 耒 (Lễ)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

耘 là chữ hình thanh: bộ 耒 (cái cày, gợi ý về nông nghiệp) và phần 云 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “làm cỏ, nhổ cỏ”. Về sau dùng để chỉ việc chăm sóc cây trồng.