耕耘 [Canh Vân]
耕うん [Canh]
耕芸 [Canh Vân]
こううん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cày bừa và làm cỏ; canh tác; trồng trọt; làm đất

Hán tự

Canh cày; cày bừa; canh tác
Vân nhổ cỏ
Vân kỹ thuật; nghệ thuật; thủ công; biểu diễn; diễn xuất; trò; mánh khóe