• Hán Tự:
  • Hán Việt: Canh
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: たがや.す
  • Bộ Thủ: 耒 (Lễ)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1568
  • Lớp Học: 5
  • Nanori: こお
Hiển thị cách viết

Giải thích:

耕 là chữ hình thanh: bộ 耒 (cày, gợi ý liên quan đến nông nghiệp) và chữ 井 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cày ruộng”. Về sau dùng để chỉ việc canh tác, trồng trọt.