Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
未耕地
[Mùi Canh Địa]
みこうち
🔊
Danh từ chung
đất chưa canh tác
Hán tự
未
Mùi
chưa; vẫn chưa
耕
Canh
cày; cày bừa; canh tác
地
Địa
đất; mặt đất