耕具 [Canh Cụ]
こうぐ

Danh từ chung

dụng cụ nông nghiệp; công cụ nông nghiệp

Hán tự

Canh cày; cày bừa; canh tác
Cụ dụng cụ; đồ dùng; phương tiện; sở hữu; nguyên liệu