耕地 [Canh Địa]
こうち
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

đất canh tác; đồn điền; đất nông nghiệp

Danh từ chung

🗣️ Phương ngữ Brazil

fazenda; hacienda; điền trang lớn

Hán tự

Canh cày; cày bừa; canh tác
Địa đất; mặt đất

Từ liên quan đến 耕地