• Hán Tự:
  • Hán Việt: Luy Nuy
  • Âm On: ルイ
  • Âm Kun: つか.れる; よわ.い
  • Bộ Thủ: 羊 (Dương) 亠 (Đầu)
  • Số Nét: 19
Hiển thị cách viết

Giải thích:

羸 là chữ hội ý: gồm bộ 羊 (cừu) và bộ 羸 (gầy). Nghĩa gốc: “gầy yếu”. Về sau dùng để chỉ sự gầy yếu.