羸痩 [Luy Sấu]
るいそう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

suy nhược; giảm cân nghiêm trọng

Hán tự

Luy gầy; yếu
Sấu gầy đi