• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lâu
  • Âm On: ロウ
  • Bộ Thủ: 竹 (Trúc)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

簍 là chữ hình thanh: bộ 竹 (trúc, gợi ý về vật làm từ tre) và thanh phù 婁 (gợi âm). Nghĩa gốc: “cái giỏ”. Về sau dùng để chỉ các vật dụng đựng.