• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thiết
  • Âm On: セツ
  • Âm Kun: ぬす.む; ひそ.か
  • Bộ Thủ: 穴 (Hiệt)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1871
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

窃 là chữ hình thanh: bộ 穴 (hang, gợi ý về sự trộm cắp) và thanh phù 切 (gợi âm). Nghĩa gốc: “trộm cắp”. Về sau dùng để chỉ hành vi lén lút.