Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
窃盗癖
[Thiết Đạo Phích]
せっとうへき
🔊
Danh từ chung
chứng ăn cắp vặt
Hán tự
窃
Thiết
trộm; bí mật
盗
Đạo
trộm; cướp; ăn cắp
癖
Phích
thói quen; tật xấu; đặc điểm; lỗi; nếp gấp