個人情報窃盗 [Cá Nhân Tình Báo Thiết Đạo]
こじんじょうほうせっとう

Danh từ chung

trộm danh tính

🔗 個人情報盗難・こじんじょうほうとうなん

Hán tự

cá nhân; đơn vị đếm đồ vật
Nhân người
Tình tình cảm
Báo báo cáo; tin tức; phần thưởng; báo ứng
Thiết trộm; bí mật
Đạo trộm; cướp; ăn cắp