• Hán Tự:
  • Hán Việt: Xưng Xứng
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: たた.える; とな.える; あ.げる; かな.う; はか.る; ほめ.る
  • Bộ Thủ: 禾 (Hòa)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

稱 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 禾 (lúa, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 尺 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “gọi tên, xưng hô”. Về sau dùng để chỉ việc đo lường, xưng danh.