• Hán Tự:
  • Hán Việt: Pháo
  • Âm On: ホウ
  • Bộ Thủ: 石 (Thạch)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1268
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: づつ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

砲 là chữ hình thanh: bộ 石 (đá, gợi ý) và phần 包 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “pháo, súng lớn”. Về sau dùng để chỉ các loại vũ khí bắn đạn.