火砲 [Hỏa Pháo]
かほう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

súng lớn; pháo; đại bác

Hán tự

Hỏa lửa
Pháo súng thần công; súng

Từ liên quan đến 火砲