カノン砲 [Pháo]
加農砲 [Gia Nông Pháo]
カノンほう
かのうほう – 加農砲

Danh từ chung

pháo (đặc biệt là pháo tốc độ cao)

🔗 キャノン砲

Hán tự

Pháo súng thần công; súng
Gia thêm; gia tăng; tham gia; bao gồm
Nông nông nghiệp; nông dân

Từ liên quan đến カノン砲