• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chiêm
  • Âm On: セン
  • Âm Kun: み.る
  • Bộ Thủ: 目 (Mục)
  • Số Nét: 18
Hiển thị cách viết

Giải thích:

瞻 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 目 (mắt, gợi ý), bên phải là phần 詹 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhìn xa”. Về sau dùng để chỉ sự quan sát, chiêm ngưỡng.