• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cổ
  • Âm On:
  • Âm Kun: つづみ
  • Bộ Thủ: 皮 (Bì) 鼓 (Cổ)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

皷 là chữ hình thanh: bộ 鼓 (trống, gợi ý) và thanh phù 支 (gợi âm). Nghĩa gốc: “trống”. Về sau dùng để chỉ nhạc cụ gõ.