• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chuyết
  • Âm On: テツ テイ セイ
  • Âm Kun: なわて
  • Bộ Thủ: 田 (Điền)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

畷 là chữ hội ý: gồm bộ 田 (ruộng) và bộ 辶 (đi), gợi ý con đường giữa ruộng. Nghĩa gốc: “đường mòn”. Về sau dùng để chỉ lối đi nhỏ, hẹp.