• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đương
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: あ.たる; あ.てる; まさ.に
  • Bộ Thủ: 田 (Điền) 小 (Tiểu)
  • Số Nét: 13
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

當 là chữ hội ý: gồm bộ 田 (ruộng) và chữ 尚 (vẫn còn). Nghĩa gốc: “đối diện, đối đầu”. Về sau dùng để chỉ sự thích hợp hoặc đúng lúc.