• Hán Tự:
  • Hán Việt: Họa Hoạch
  • Âm On: カク カイ
  • Âm Kun: えが.く; かく.する; かぎ.る; はかりごと; はか.る
  • Bộ Thủ: 田 (Điền) 聿 (Duật)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

畫 là chữ hội ý: gồm bộ 田 (ruộng) và chữ 聿 (bút). Nghĩa gốc: “vẽ, viết”. Về sau dùng để chỉ các hoạt động liên quan đến nghệ thuật hoặc viết lách.